Xe Tải Dongfeng 9,7 Tấn 190HP Máy Cummins Mỹ (2 Dí 1 Cầu)
Loại xe Dongfeng
|
HOANGGIA AUTO-190HP.DB
|
Loại xe nền Dongfeng
|
DONGFENG – 190HP
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước Xe Dongfeng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
| 10820 x 2480 x 2850 |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
1700 + 5050
|
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
8.600 x 2.500 x 2.500
|
Công thức bánh Xe Dongfeng
|
6 x 2
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
| 5.720 |
Trọng tải cho phép chở
|
kG
| 9.700 |
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
| 18.385 |
Số chỗ ngồi
|
02
|
Động cơ Xe Dongfeng
|
Loại
|
Động cơ Cummins B190 – 33, 4 kỳ, TURBO Euro 3
|
Đường kính x hành trình piston
|
mm
| 102/120 |
Thể tích làm việc
|
cm3
|
11.149
|
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
140 KW (190 HP)
|
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
610
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
200
|
Khung Xe Dongfeng
|
Hộp số
|
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
|
Hệ thống treo
|
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
|
Tỷ số truyền của cầu sau
|
3,333 : 1
|
Cỡ lốp
|
9,00 -20
|
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
102
|
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
44,4
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6
|
Cabin
|
Cabin tiêu chuẩn Nissan, nội thất Nissan 1 giường nằm
|
Thùng Mui Bạt or Kín
|
Vách ngoài
|
Inox dập sóng 0,5 mm
|
Vách trong
|
Tôn kẽm dày 0,5 mm
|
Sàn thùng
|
Tôn phẳng dày 3 mm
|
Đà ngang
|
Thép U100 dày 4 mm
|
Đà dọc
|
Thép U140 dày 6 mm
|
Trang bị tiêu chuẩn Xe Dongfeng
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
|
Hoàng Gia Auto hân hạnh được phục vụ Quý Khách!
Phụ Trách KD: DƯƠNG VĂN THẠNH
Mobil: 0905978872 - 0983775518
Email: thanhdatddt@gmail.com
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét