SẢN PHẨM » XE TẢI TRUCK » TRUCK - ĐÔNG LẠNH
TRUCK-ĐL
SUZUKI TRUCK ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE SUZUKI CARRY TRUCK ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH
| |
THÔNG SỐ CHUNG :
| ||
Trọng lượng bản thân :
|
850
|
kg
|
Trọng lượng cho phép chở :
|
480
|
kg
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
1450
|
kg
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
Người
|
kích thước tổng thể :
|
3340x1420x2100
|
mm
|
kích thước lòng thùng :
|
1830x1250x1260
|
mm
|
Chiều dài cơ sở :
|
1840
|
mm
|
Vết bánh xe trước/sau:
|
1205/1200
|
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
|
4x2
| |
Nhiên liệu :
|
Xăng không chì có trị số ốc tan 91
| |
ĐỘNG CƠ :
| ||
Nhãn hiệu động cơ :
|
SUZUKI F10A-ID
| |
Loại động cơ :
|
4 kỳ,4 xi lanh thẳng hàng
| |
Thể tích xi lanh :
|
970
|
cc
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay :
|
31/5500
|
kw/v/ph
|
LỐP XE :
| ||
Trước/sau :
|
5.00 - 12 /5.00 - 12
| |
HỆ THỐNG PHANH :
| ||
Phanh trước/dẫn động
|
Phanh đĩa/thủy lực,trợ lực chân không
| |
Phanh sau/dẫn động
|
Tang trống/thủy lực,trợ lực chân không
| |
Phanh tay/dẫn động
|
Tác động lên bánh sau/cơ khí
| |
HỆ THỐNG LÁI :
| ||
Kiểu hệ thống lái/dẫn động :
|
Thanh răng-bánh răng/cơ khí
| |
THÔNG SỐ THÙNG :
| ||
Vách ngoài :
|
composite
| |
Vách trong :
|
composite
| |
Nóc và vách trần :
|
composite
| |
Giữa các vách :
|
Đổ fome cách nhiệt
| |
Sàn :
|
Đổ fome cách nhiệt,lót Inox 304 dập sóng cao
| |
Cản hông ,cản sau và vè :
|
Inox
| |
Hai cửa sau :
|
Đóng mở kiểu container
| |
Máy lạnh :
|
5-3 Có thể làm đưới 0 độ
|
độ
|
GÍA THÀNH :
|
LIÊN HỆ : Mr HÒA - 0973.157.639 hoặc 0944.069.099
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét